TT
|
LỚP HỌC PHẦN
|
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
|
Thứ
|
Tiết
|
ID LỚP HỌC
|
SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN HỆ
|
GHI CHÚ
|
1
|
Tiếng Anh tăng cường 2 (219) -06/DHOTOCK13B
|
Đoàn Thị Bích Diễm
|
3
|
3,4
|
579 722 6120
|
0919561874
|
Không mật khẩu
|
5
|
4,5
|
579 722 6120
|
0919561874
|
Không mật khẩu
|
2
|
Tiếng Anh tăng cường 2 (219) -02/DHCTMCK13B
|
Đoàn Thị Bích Diễm
|
3
|
1,2
|
579 722 6120
|
0919561874
|
Không mật khẩu
|
4
|
1,2
|
579 722 6120
|
0919561874
|
Không mật khẩu
|
3
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219) -02/DHCTTCK13Z
|
Đoàn Thị Bích Diễm
|
6
|
1,2
|
579 722 6120
|
0919561874
|
Không mật khẩu
|
4
|
Tiếng Anh cơ bản 1/(219)-04/DHDDTCK13B
|
Bùi Thị Xuân Linh
|
2
|
8,9
|
551 381 1655
|
0946080018
|
Mật khẩu: 123456
|
5
|
Tiếng Anh cơ bản 2/(219)-01/DHOTOCK12A,B,C
|
Bùi Thị Xuân Linh
|
3
|
8,9,10
|
551 381 1655
|
0946080018
|
Mật khẩu: 123456
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản 1/(219)-04/CDMDKCK45A1
|
Bùi Thị Xuân Linh
|
4
|
8,9,10
|
551 381 1655
|
0946080018
|
Mật khẩu: 123456
|
7
|
Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế/ (219)-01/DHKTOCK12Z
|
Bùi Thị Xuân Linh
|
6
|
7,8,9
|
551 381 1655
|
0946080018
|
Mật khẩu: 123456
|
8
|
Tiếng Anh tăng cường 1(219-03)/DHDDTCK14A1
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
3
5
|
10,11
10,11
|
8349205431
|
0983825273
|
Không mật khẩu
|
9
|
Tiếng Anh tăng cường 2(219-03)/DHCTMCK13A
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
4
6
|
8,9
10,11
|
8349205431
|
0983825273
|
Không mật khẩu
|
10
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219-05)/DHDDTCK13A
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
4
|
10,11
|
8349205431
|
0983825273
|
Không mật khẩu
|
11
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219-02)/ CDHANCK45A1
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
5
|
1,2,3
|
8349205431
|
0983825273
|
Không mật khẩu
|
12
|
Tiếng Anh cơ bản 2 (219-05)/ DHOTOCK12A,B,C(A2.407)
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
2
|
3,4,5
|
5931741465
|
0919561875
|
Không mật khẩu
|
13
|
Tiếng Anh cơ bản 2 (219-02)/ DHOTOCK12A,B,C(A2.307)
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
3
|
8,9,10
|
5931741465
|
0919561875
|
Không mật khẩu
|
14
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219-01)/CDHANCK45A1(A2.208)
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
6
|
3,4,5
|
5931741465
|
0919561875
|
Không mật khẩu
|
15
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219-06)/ CDOTOCK45A(A2.307)
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
6
|
9,10,11
|
5931741465
|
0919561875
|
Không mật khẩu
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành Điện, điện tử(219)_02 (A2.207(TA1)
|
Trần Khắc Hoàn
|
2
|
10, 11, 12
|
601 264 1904
|
0912448636
|
Mật khẩu: 0912448636
|
17
|
Tiếng Anh chuyên ngành Điện, điện tử(219)_03 (A2.207(TA1))
|
Trần Khắc Hoàn
|
5
|
10 11 12
|
601 264 1904
|
0912448636
|
Mật khẩu: 0912448636
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành Điện, điện tử(219)_04 (A2.207(TA1))
|
Trần Khắc Hoàn
|
7
|
8910
|
601 264 1904
|
0912448636
|
Mật khẩu: 0912448636
|
19
|
Tiếng Anh cơ bản 1(219)_03/CDDDTCK45A1 (A2.308(TA3))
|
Trần Khắc Hoàn
|
4
|
8910
|
601 264 1904
|
0912448636
|
Mật khẩu: 0912448636
|
20
|
Tiếng Anh chuyên ngành Tin (219) -01/DHCTTCK12Z (PA2.207)
|
Đinh Thị Thu
|
3
|
8,9,10
|
529 171 8632
|
0948115857
|
Mật khẩu: 123456
|
21
|
Tiếng Anh Tăng cường 2 (219)-07/DHOTOCK13A (PA2.207)
|
Đinh Thị Thu
|
4
6
|
8,9
10,11
|
529 171 8632
|
0948115857
|
Mật khẩu: 123456
|
22
|
Tiếng Anh Tăng cường 2 (219)-08/DHOTOCK13C (PA2.208)
|
Đinh Thị Thu
|
4
5
|
10,11
8,9
|
529 171 8632
|
0948115857
|
Mật khẩu: 123456
|
23
|
Tiếng Anh cơ bản 1(219)-06/DHTDHCK13B (PA2.207)
|
Đinh Thị Thu
|
6
|
8,9
|
529 171 8632
|
0948115857
|
Mật khẩu: 123456
|
24
|
Tiếng Anh cơ bản 2 (219) -04
(208A2)
|
Lê Thị Thúy
|
3
|
8, 9, 10
|
401 671 2066
|
0988832282
|
Không mật khẩu
|
25
|
Tiếng Anh cơ bản 2 (219)-03/DHKCKCK12Z (407A2)
|
Lê Thị Thúy
|
6
|
1, 2, 3
|
401 671 2066
|
0988832282
|
Không mật khẩu
|
26
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219)-07/CDOTOCK45A1 (307A2)
|
Lê Thị Thúy
|
4
|
1,2,3
|
401 671 2066
|
0988832282
|
Không mật khẩu
|
27
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219)_05/CDDCNCK45A1 (307A2)
|
Lê Thị Thúy
|
5
|
1, 2, 3
|
401 671 2066
|
0988832282
|
Không mật khẩu
|
28
|
Tiếng Anh tăng cường 1(219)_01DHQTKCK14A1
|
Hồ Thị Thanh Vân
|
5
7
|
10,11
8, 9
|
754 109 7690
|
0905220472
|
Không mật khẩu
|
29
|
Tiếng Anh tăng cường1(219)_04DHTDHCK14A1
|
Hồ Thị Thanh Vân
|
7
|
2,3,4,5
|
754 109 7690
|
0905220472
|
Không mật khẩu
|
30
|
Tiếng Anh tăng cường 1(219)_05DHDDTCK14A2
|
Hồ Thị Thanh Vân
|
3
4
|
3,4
4,5
|
754 109 7690
|
0905220472
|
Không mật khẩu
|
31
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219).01/ DHQTKCK13Z
|
Phạm Hải Yến
|
2
|
12
|
576-038-1811
|
0904326222
|
Không mật khẩu
|
32
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219).07/DHTDHCK13A
|
Phạm Hải Yến
|
2
|
34
|
576-038-1811
|
0904326222
|
Không mật khẩu
|
33
|
Tiếng Anh cơ bản 1 (219).03/DHCTTCK13
|
Phạm Hải Yến
|
3
|
34
|
576-038-1811
|
0904326222
|
Không mật khẩu
|
34
|
Tiếng Anh Tăng cường 2 (219).05/DHOTOCK13D
|
Phạm Hải Yến
|
4
|
34
|
576-038-1811
|
0904326222
|
Không mật khẩu
|
35
|
TACN Điện (219).01/ DHDDTCK12Z(HTD)
|
Phạm Hải Yến
|
5
|
345
|
576-038-1811
|
0904326222
|
Không mật khẩu
|
36
|
Tiếng Anh Tăng cường 2 (219).05/DHOTOCK13D
|
Phạm Hải Yến
|
6
|
34
|
576-038-1811
|
0904326222
|
Không mật khẩu
|
37
|
Tiếng Anh tăng cường 2
(219)-04 / DHKCKCK 13Z
|
Lê Minh Sao
|
2, 6
|
1,2
|
3183304555
|
0396367789
|
Mật khẩu: sao123456
|
38
|
Tiếng Anh tăng cường 2
(219)-01 / DHCTMCK13C
|
Lê Minh Sao
|
3, 4
|
1,2
|
3183304555
|
0396367789
|
Mật khẩu: sao123456
|
39
|
Tiếng Anh tăng cường 1
(219)-02 / DHTDHCK14A2
|
Lê Minh Sao
|
3,5
|
10,11
|
3183304555
|
0396367789
|
Mật khẩu: sao123456
|